Có 2 kết quả:

內流 nèi liú ㄋㄟˋ ㄌㄧㄡˊ内流 nèi liú ㄋㄟˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inward flowing (of river)
(2) flowing into desert

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inward flowing (of river)
(2) flowing into desert

Bình luận 0